Bước tới nội dung

tol-lol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tol-lol

  1. (Từ lóng) Vừa vừa, kha khá.
    second in mathematics! sounds tol-lol — thứ hai về toán! cũng khá rồi

Tham khảo

[sửa]