toleranse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | toleranse | toleransen |
Số nhiều | toleranser | toleransene |
toleranse gđ
- Sự khoan dung, lòng tha thứ.
- Verden trenger mer toleranse.
- Sự sai biệt, độ sai biệt.
- Toleransen på disse delene er 0,5 mm.
Tham khảo
[sửa]- "toleranse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)