Bước tới nội dung

khoan dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaːn˧˧ zuŋ˧˧kʰwaːŋ˧˥ juŋ˧˥kʰwaːŋ˧˧ juŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwan˧˥ ɟuŋ˧˥xwan˧˥˧ ɟuŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

khoan dung

  1. Rộng lượng tha thứ cho người phạm lỗi lầm.
    Tấm lòng khoan dung.

Tham khảo

[sửa]