Bước tới nội dung

tolke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tolke
Hiện tại chỉ ngôi tolker
Quá khứ tolka, tolket
Động tính từ quá khứ tolka, tolket
Động tính từ hiện tại

tolke

  1. Thông ngôn.
    Den utenlandske gjestens tale måtte tolkes.
  2. Giải thích, diễn dịch, hiểu.
    Hans uttalelser kan tolkes i ulike retninger.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]