tolke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tolke |
Hiện tại chỉ ngôi | tolker |
Quá khứ | tolka, tolket |
Động tính từ quá khứ | tolka, tolket |
Động tính từ hiện tại | — |
tolke
- Thông ngôn.
- Den utenlandske gjestens tale måtte tolkes.
- Giải thích, diễn dịch, hiểu.
- Hans uttalelser kan tolkes i ulike retninger.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) tolking gđc: Sự thông ngôn.
Tham khảo
[sửa]- "tolke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)