Bước tới nội dung

diễn dịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Dịch: kéo sợi, suy rộng ra

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəʔən˧˥ zḭ̈ʔk˨˩jiəŋ˧˩˨ jḭ̈t˨˨jiəŋ˨˩˦ jɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiə̰n˩˧ ɟïk˨˨ɟiən˧˩ ɟḭ̈k˨˨ɟiə̰n˨˨ ɟḭ̈k˨˨

Danh từ

[sửa]

diễn dịch

  1. Phép suy luận đi từ nguyên lý chung, qui luật chung đến những trường hợp riêng (trái với qui nạp).
    Qui nạp và diễn dịch là những phương pháp suy luận khác nhau, nhưng liên quan với nhau và bổ sung cho nhau.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]