Bước tới nội dung

toluène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
toluène

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ.lɥɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
toluène
/tɔ.lɥɛn/
toluène
/tɔ.lɥɛn/

toluène /tɔ.lɥɛn/

  1. (Hóa học) Toluen.

Tham khảo

[sửa]