Bước tới nội dung

tolvte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc tolvte
gt tolvte
Số nhiều tolvte
Cấp so sánh
cao

tolvte

  1. Thứ, hạng, bậc mười hai.
    Desember er den tolvte måneden i året.

Tham khảo

[sửa]