Bước tới nội dung

tom-

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tiền tố

[sửa]

tom-

  1. Con đực; con trống.
    tomcat — mèo đực
    tom-turkey — gà trống tây

Tham khảo

[sửa]