Bước tới nội dung

tonelag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tonelag tonelaget
Số nhiều tonelag tonelaga, tonelagene

tonelag

  1. Dấu (sắc, huyền. . . ), âm điệu chữ.
    Norsk språk har to tonelag og vietnamesisk har seks.

Tham khảo

[sửa]