Bước tới nội dung

topette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ.pɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
topette
/tɔ.pɛt/
topettes
/tɔ.pɛt/

topette gc /tɔ.pɛt/

  1. Chai nhỏ, cút.
    Topette d’eau-de-vie — cút rượu trắng

Tham khảo

[sửa]