Bước tới nội dung

topinambour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
topinambour
/tɔ.pi.nɑ̃.buʁ/
topinambours
/tɔ.pi.nɑ̃.buʁ/

topinambour

  1. Cúc vu (cây, củ).

Tham khảo

[sửa]