Bước tới nội dung

topographique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ.pɔ.ɡʁa.fik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực topographique
/tɔ.pɔ.ɡʁa.fik/
topographiques
/tɔ.pɔ.ɡʁa.fik/
Giống cái topographique
/tɔ.pɔ.ɡʁa.fik/
topographiques
/tɔ.pɔ.ɡʁa.fik/

topographique /tɔ.pɔ.ɡʁa.fik/

  1. Xem topographie
    Levé topographique — sự đo vẽ địa hình
    anatomie topographique — giải phẫu định khu
    carte topographique — bản đồ địa hình tỷ lệ lớn

Tham khảo

[sửa]