Bước tới nội dung

topographie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ.pɔ.ɡʁa.fi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
topographie
/tɔ.pɔ.ɡʁa.fi/
topographie
/tɔ.pɔ.ɡʁa.fi/

topographie gc /tɔ.pɔ.ɡʁa.fi/

  1. Khoa đo vẽ địa hình.
  2. Địa hình.

Tham khảo

[sửa]