Bước tới nội dung

tornadic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔr.ˈneɪ.dɪk/

Tính từ

[sửa]

tornadic /tɔr.ˈneɪ.dɪk/

  1. (Thuộc) Bão táp; như bão táp.

Tham khảo

[sửa]