Bước tới nội dung

tortille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tortille gc

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Con đường ngoằn ngoèo (trong vườn, trong công viên).
    Une tortille sombre et fraîche — con đường ngoằn ngoèo âm u và mát

Tham khảo

[sửa]