totémique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɔ.te.mik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | totémique /tɔ.te.mik/ |
totémiques /tɔ.te.mik/ |
Giống cái | totémique /tɔ.te.mik/ |
totémiques /tɔ.te.mik/ |
totémique /tɔ.te.mik/
- Xem totem
- Système totémique — hệ thống tôtem
- Clan totémique — thị tộc thờ tôtem
Tham khảo
[sửa]- "totémique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)