totem
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtoʊ.təm/
Danh từ
[sửa]totem /ˈtoʊ.təm/
Tham khảo
[sửa]- "totem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɔ.tɛm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
totem /tɔ.tɛm/ |
totems /tɔ.tɛm/ |
totem gđ /tɔ.tɛm/
Tham khảo
[sửa]- "totem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)