totalisation
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔ.ta.li.za.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
totalisation /tɔ.ta.li.za.sjɔ̃/ |
totalisation /tɔ.ta.li.za.sjɔ̃/ |
totalisation gc /tɔ.ta.li.za.sjɔ̃/
- Sự tổng cộng.
- La totalisation des recettes — sự tổng cộng những món thu
Tham khảo[sửa]
- "totalisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)