Bước tới nội dung

totaliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ.ta.li.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

totaliser ngoại động từ /tɔ.ta.li.ze/

  1. Tổng cộng.
    Totaliser les dépenses — tổng cộng những món chi
  2. Tổng cộng là.
    La population de cette ville totalise à peu près deux millions — số dân thành phố này tổng cộng là gần hai triệu
  3. Dồn cả lại.
    Totaliser tous les moyens — dồn tất cả mọi phương tiện lại

Tham khảo

[sửa]