totaliser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɔ.ta.li.ze/
Ngoại động từ
[sửa]totaliser ngoại động từ /tɔ.ta.li.ze/
- Tổng cộng.
- Totaliser les dépenses — tổng cộng những món chi
- Tổng cộng là.
- La population de cette ville totalise à peu près deux millions — số dân thành phố này tổng cộng là gần hai triệu
- Dồn cả lại.
- Totaliser tous les moyens — dồn tất cả mọi phương tiện lại
Tham khảo
[sửa]- "totaliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)