Bước tới nội dung

totalitær

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc totalitær
gt totalitært
Số nhiều totalitære
Cấp so sánh
cao

totalitær

  1. Chuyên chế, độc tài.
    Chile hadde et totalitart regime.
    totalitær stat — Quốc gia chuyên chế, độc tài.

Tham khảo

[sửa]