totalitær
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | totalitær |
gt | totalitært | |
Số nhiều | totalitære | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
totalitær
- Chuyên chế, độc tài.
- Chile hadde et totalitart regime.
- totalitær stat — Quốc gia chuyên chế, độc tài.
Tham khảo
[sửa]- "totalitær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)