Bước tới nội dung

toupiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

toupiner nội động từ

  1. (Tiếng địa phương) Xoay tròn.
    Jeune fille qui toupine — cô gái xoay trong (trong điệu vũ)
  2. Quấy dây buộc quanh cọc (bò trâu).

Tham khảo

[sửa]