Bước tới nội dung

tourangeau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tu.ʁɑ̃.ʒɔ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tourangeau
/tu.ʁɑ̃.ʒɔ/
tourangeaux
/tu.ʁɑ̃.ʒɔ/
Giống cái tourangeau
/tu.ʁɑ̃.ʒɔ/
tourangeaux
/tu.ʁɑ̃.ʒɔ/

tourangeau /tu.ʁɑ̃.ʒɔ/

  1. (Thuộc) Miền Tua-ren, (thuộc) thành phố Tua (Pháp).

Tham khảo

[sửa]