tourangeau
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tu.ʁɑ̃.ʒɔ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tourangeau /tu.ʁɑ̃.ʒɔ/ |
tourangeaux /tu.ʁɑ̃.ʒɔ/ |
Giống cái | tourangeau /tu.ʁɑ̃.ʒɔ/ |
tourangeaux /tu.ʁɑ̃.ʒɔ/ |
tourangeau /tu.ʁɑ̃.ʒɔ/
Tham khảo
[sửa]- "tourangeau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)