tourbillonnant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tuʁ.bi.jɔ.nɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tourbillonnant /tuʁ.bi.jɔ.nɑ̃/ |
tourbillonnants /tuʁ.bi.jɔ.nɑ̃/ |
Giống cái | tourbillonnante /tuʁ.bi.jɔ.nɑ̃t/ |
tourbillonnantes /tuʁ.bi.jɔ.nɑ̃t/ |
tourbillonnant /tuʁ.bi.jɔ.nɑ̃/
- Xoáy.
- Vent tourbillonnant — gió xoáy
- Tròn xoay.
- Les jupes tourbillonnantes des danseuses — váy tròn xoay của vũ nữ
Tham khảo
[sửa]- "tourbillonnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)