Bước tới nội dung

tourbillonnant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tuʁ.bi.jɔ.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tourbillonnant
/tuʁ.bi.jɔ.nɑ̃/
tourbillonnants
/tuʁ.bi.jɔ.nɑ̃/
Giống cái tourbillonnante
/tuʁ.bi.jɔ.nɑ̃t/
tourbillonnantes
/tuʁ.bi.jɔ.nɑ̃t/

tourbillonnant /tuʁ.bi.jɔ.nɑ̃/

  1. Xoáy.
    Vent tourbillonnant — gió xoáy
  2. Tròn xoay.
    Les jupes tourbillonnantes des danseuses — váy tròn xoay của vũ nữ

Tham khảo

[sửa]