Bước tới nội dung

tourbillonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tuʁ.bi.jɔ.ne/

Nội động từ

[sửa]

tourbillonner nội động từ /tuʁ.bi.jɔ.ne/

  1. Xoáy.
    L’eau torbillonnait — nước xoáy
  2. (Nghĩa bóng) Quay cuồng.
    Des pensées qui tourbillonnent — những tư tưởng quay cuồng

Tham khảo

[sửa]