Bước tới nội dung

tourmenteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tuʁ.mɑ̃.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tourmenteur
/tuʁ.mɑ̃.tœʁ/
tourmenteurs
/tuʁ.mɑ̃.tœʁ/

tourmenteur /tuʁ.mɑ̃.tœʁ/

  • người làm khổ, người quấy rầy
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ tra tấn

    Tham khảo

    [sửa]