Bước tới nội dung

tournerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tourneries
/tuʁ.nə.ʁi/
tourneries
/tuʁ.nə.ʁi/

tournerie gc

  1. Xưởng tiện.

Tham khảo

[sửa]