tournerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tourneries /tuʁ.nə.ʁi/ |
tourneries /tuʁ.nə.ʁi/ |
tournerie gc
Tham khảo
[sửa]- "tournerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tourneries /tuʁ.nə.ʁi/ |
tourneries /tuʁ.nə.ʁi/ |
tournerie gc