Bước tới nội dung

tousser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

tousser nội động từ /tu.se/

  1. Ho.
    La fumée fait tousser — khói làm cho ho
  2. Đằng hắng.
    Tousser pour avertir quelqu'un — đằng hắng để báo cho ai

Tham khảo

[sửa]