Bước tới nội dung

tréfonds

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁe.fɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tréfonds
/tʁe.fɔ̃/
tréfonds
/tʁe.fɔ̃/

tréfonds /tʁe.fɔ̃/

  1. Lòng đất.
  2. (Văn học) Chỗ sâu kín.
    Le tréfonds de l’âme — chỗ sâu kín của tâm hồn
    Savoir le fond et le tréfonds d’une affaire — biết tường tận một việc

Tham khảo

[sửa]