tréfonds
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁe.fɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tréfonds /tʁe.fɔ̃/ |
tréfonds /tʁe.fɔ̃/ |
tréfonds gđ /tʁe.fɔ̃/
- Lòng đất.
- (Văn học) Chỗ sâu kín.
- Le tréfonds de l’âme — chỗ sâu kín của tâm hồn
- Savoir le fond et le tréfonds d’une affaire — biết tường tận một việc
Tham khảo
[sửa]- "tréfonds", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)