tréma
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁe.ma/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tréma /tʁe.ma/ |
trémas /tʁe.ma/ |
tréma gđ /tʁe.ma/
- (Ngôn ngữ học) Dấu hai chấm (ở trên những nguyên âm e, i, u).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)