trémater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Động từ[sửa]

trémater

  1. Vượt lên trước (tàu khác trên đường sông).
    Il est interdit de trémater aux abords des écluses — cấm vượt lên trước ở gần đập

Tham khảo[sửa]