Bước tới nội dung

trépasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁe.pa.se/

Nội động từ

[sửa]

trépasser nội động từ /tʁe.pa.se/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Chết, tạ thế, qua đời.
    Il a trépassé — ông ta đã qua đời

Tham khảo

[sửa]