qua đời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaː˧˧ ɗə̤ːj˨˩kwaː˧˥ ɗəːj˧˧waː˧˧ ɗəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaː˧˥ ɗəːj˧˧kwaː˧˥˧ ɗəːj˧˧

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

qua đời

  1. Chết (nói về người một cách nghiêm túc).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]