Bước tới nội dung

trépider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁe.pi.de/

Nội động từ

[sửa]

trépider nội động từ /tʁe.pi.de/

  1. Rung.
    Automobile qui trépide — xe ôtô rung
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Run.

Tham khảo

[sửa]