Bước tới nội dung

trópicos

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: tropicos

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

trópicos 

  1. Dạng số nhiều của trópico.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈtɾopikos/ [ˈt̪ɾo.pi.kos]
  • Vần: -opikos
  • Tách âm tiết: tró‧pi‧cos

Tính từ

[sửa]

trópicos  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của trópico

Danh từ

[sửa]

trópicos  sn

  1. Dạng số nhiều của trópico.