traîne-misère
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɛn.mi.zɛʁ/
Danh từ
[sửa]traîne-misère gđ kđ /tʁɛn.mi.zɛʁ/
- Như traîne-malheur.
Tham khảo
[sửa]- "traîne-misère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
traîne-misère gđ kđ /tʁɛn.mi.zɛʁ/