Bước tới nội dung

traîne-misère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɛn.mi.zɛʁ/

Danh từ

[sửa]

traîne-misère /tʁɛn.mi.zɛʁ/

  1. Như traîne-malheur.

Tham khảo

[sửa]