traîtreusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɛt.ʁøz.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

traîtreusement /tʁɛt.ʁøz.mɑ̃/

  1. (Một cách) Phản bội, (một cách) phản trắc.
    Attaquer traîtreusement — tấn công một cách phản trắc

Tham khảo[sửa]