Bước tới nội dung

tracassant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tracassant

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho lo lắng, gây phiền nhiễu.
    Affaire tracassante — việc gây phiền nhiễu

Tham khảo

[sửa]