tracassant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]tracassant
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho lo lắng, gây phiền nhiễu.
- Affaire tracassante — việc gây phiền nhiễu
Tham khảo
[sửa]- "tracassant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)