Bước tới nội dung

tractation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁak.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tractation
/tʁak.ta.sjɔ̃/
tractations
/tʁak.ta.sjɔ̃/

tractation gc /tʁak.ta.sjɔ̃/

  1. (Nghĩa xấu) Cuộc mặc cả.
    Louches tractations — những cuộc mặc cả ám muội

Tham khảo

[sửa]