traditionnel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁa.di.sjɔ.nɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | traditionnel /tʁa.di.sjɔ.nɛl/ |
traditionnels /tʁa.di.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | traditionnelle /tʁa.di.sjɔ.nɛl/ |
traditionnelles /tʁa.di.sjɔ.nɛl/ |
traditionnel /tʁa.di.sjɔ.nɛl/
- (Theo) Truyền thống.
- Coutume traditionnelle — phong tục theo truyền thống
- (Thân mật) Cổ truyền.
- Habit noir traditionnel — chiếc áo dài đen cổ truyền
Tham khảo
[sửa]- "traditionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)