trafikant
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trafikant | trafikanten |
Số nhiều | trafikanter | trafikantene |
trafikant gđ
- Người sử dụng các phương tiện di chuyển trên bộ.
- Gående trafikanter må se seg godt for når de skal krysse gata.
- myke trafikanter
- Khách bộ hành và người cỡi xe đạp.
Tham khảo
[sửa]- "trafikant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)