tragédie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁa.ʒe.di/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tragédie
/tʁa.ʒe.di/
tragédies
/tʁa.ʒe.di/

tragédie gc /tʁa.ʒe.di/

  1. Bi kịch.
    Les tragédies de Corneille — những bi kịch của Coóc-nây
    Sa vie est une véritable tragédie — (nghĩa bóng) cuộc sống của anh ta là một bi kịch
    Jouer de la tragédie — (thân mật) làm bộ thê thảm, vờ lâm ly

Tham khảo[sửa]