tragically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtræ.dʒɪ.kəl.li/

Phó từ[sửa]

tragically /ˈtræ.dʒɪ.kəl.li/

  1. Như bi kịch, theo kiểu bi kịch.
  2. (Bóng) Buồn, bi thảm, thảm thương.

Tham khảo[sửa]