Bước tới nội dung

trajectoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁa.ʒɛk.twaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trajectoire
/tʁa.ʒɛk.twaʁ/
trajectoires
/tʁa.ʒɛk.twaʁ/

trajectoire gc /tʁa.ʒɛk.twaʁ/

  1. Đường đạn.
    Trajectoire rasante — đường đạn bay là, đường đạn bắn ngang
    Trajectoire tendue — đường đạn thoải
  2. Quỹ đạo.
    Trajectoire d’une planète — quỹ đạo của một hành tinh
    Trajectoire d’atterrissage — quỹ đạo hạ cánh
    Trajectoire balistique — quỹ đạo xạ kích
    Trajectoire fixée — quỹ đạo định sẵn
    Trajectoire normale/trajectoire de référence — quỹ đạo chuẩn

Tham khảo

[sửa]