trajectoire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁa.ʒɛk.twaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
trajectoire /tʁa.ʒɛk.twaʁ/ |
trajectoires /tʁa.ʒɛk.twaʁ/ |
trajectoire gc /tʁa.ʒɛk.twaʁ/
- Đường đạn.
- Trajectoire rasante — đường đạn bay là, đường đạn bắn ngang
- Trajectoire tendue — đường đạn thoải
- Quỹ đạo.
- Trajectoire d’une planète — quỹ đạo của một hành tinh
- Trajectoire d’atterrissage — quỹ đạo hạ cánh
- Trajectoire balistique — quỹ đạo xạ kích
- Trajectoire fixée — quỹ đạo định sẵn
- Trajectoire normale/trajectoire de référence — quỹ đạo chuẩn
Tham khảo[sửa]
- "trajectoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)