tranchée-abri
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɑ̃.ʃe.a.bʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tranchée-abri /tʁɑ̃.ʃe.a.bʁi/ |
tranchées-abris /tʁɑ̃.ʃe.a.bʁi/ |
tranchée-abri gc /tʁɑ̃.ʃe.a.bʁi/
- (Quân sự) Hầm hào.
Tham khảo
[sửa]- "tranchée-abri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)