Bước tới nội dung

tranchée-abri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃.ʃe.a.bʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tranchée-abri
/tʁɑ̃.ʃe.a.bʁi/
tranchées-abris
/tʁɑ̃.ʃe.a.bʁi/

tranchée-abri gc /tʁɑ̃.ʃe.a.bʁi/

  1. (Quân sự) Hầm hào.

Tham khảo

[sửa]