Bước tới nội dung

transactionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực transactionnelle
/tʁɑ̃.zak.sjɔ.nɛl/
transactionnelle
/tʁɑ̃.zak.sjɔ.nɛl/
Giống cái transactionnelle
/tʁɑ̃.zak.sjɔ.nɛl/
transactionnelle
/tʁɑ̃.zak.sjɔ.nɛl/

transactionnel

  1. Dàn xếp, thỏa hiệp.

Tham khảo

[sửa]