transactionnel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | transactionnelle /tʁɑ̃.zak.sjɔ.nɛl/ |
transactionnelle /tʁɑ̃.zak.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | transactionnelle /tʁɑ̃.zak.sjɔ.nɛl/ |
transactionnelle /tʁɑ̃.zak.sjɔ.nɛl/ |
transactionnel
Tham khảo
[sửa]- "transactionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)