Bước tới nội dung

transafricain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃.za.fʁi.kɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực transafricain
/tʁɑ̃.za.fʁi.kɛ̃/
transafricain
/tʁɑ̃.za.fʁi.kɛ̃/
Giống cái transafricain
/tʁɑ̃.za.fʁi.kɛ̃/
transafricain
/tʁɑ̃.za.fʁi.kɛ̃/

transafricain /tʁɑ̃.za.fʁi.kɛ̃/

  1. Xuyên châu Phi.
    Chemin de fer transafricain — đường xe lửa xuyên châu Phi

Tham khảo

[sửa]