transaksjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | transaksjon | transaksjonen |
Số nhiều | transaksjoner | transaksjonene |
transaksjon gđ
- Công việc mua bán, giao dịch thương mại.
- firmaets transaksjoner
Tham khảo
[sửa]- "transaksjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)