transclude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /træns.ˈkluːd/

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh,

Động từ[sửa]

transclude

  1. (Tin học) Bao hàm chéo, chuyển tải.