Bước tới nội dung

transe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
transe
/tʁɑ̃s/
transes
/tʁɑ̃s/

transe gc /tʁɑ̃s/

  1. (Văn học) Mối lo sợ.
    être dans les transes — lo sợ
    en transe — có hồn nhập vào (người lên đồng), nhập hồn+ (thân mật) bực dọc, cáu tiết

Tham khảo

[sửa]