Bước tới nội dung

transfigurateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực transfiguratrice
/tʁɑ̃s.fi.ɡy.ʁat.ʁis/
transfiguratrice
/tʁɑ̃s.fi.ɡy.ʁat.ʁis/
Giống cái transfiguratrice
/tʁɑ̃s.fi.ɡy.ʁat.ʁis/
transfiguratrice
/tʁɑ̃s.fi.ɡy.ʁat.ʁis/

transfigurateur

  1. (Văn học) Làm thay hình đổi dạng.

Tham khảo

[sửa]